MÔ TẢ SẢN PHẨM
Switch Cisco C9410R là nền tảng truy cập chuyển mạch doanh nghiệp module hàng đầu của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT( internet of think) và đám mây. Các thiết bị chuyển mạch này tạo thành khối xây dựng cơ bản cho SD-Access – kiến trúc doanh nghiệp dẫn đầu của Cisco.
Switch Cisco C9410R cung cấp khả năng bảo vệ đầu tư chưa từng có với kiến trúc khung có khả năng hỗ trợ lên đến 480Gbps băng thông trên 1 slot và phân phối nguồn chưa từng có IEEE 802.3BT (60W PoE).
Switch Cisco C9410R cung cấp một hệ thống đơn lẻ có thể mở rộng tới 384 cổng truy cập với lựa chọn các tùy chọn 1G đồng, UPoE, PoE +, 1G Fiber, 10G Fiber. Nền tảng này cũng hỗ trợ các dịch vụ định tuyến và cơ sở hạ tầng nâng cao, khả năng SD-Access và ảo hóa hệ thống mạng. Các tính năng này cho phép vị trí tùy chọn của nền tảng trong các lớp cốt lõi và tổng hợp của môi trường khuôn viên nhỏ đến vừa.
Thông số kỹ thuật của Cisco C9410R
Feature | Cisco Catalyst C9410R |
Tổng số slot | 10 |
Khe cắm slot | 8 |
Supervisor engine slots | 2 |
Dedicated supervisor engine slot numbers | 5 and 6 |
Supervisor engine Màu đỏundancy | Yes |
Supervisor engines supported | C9400-SUP-1 |
Maximum PoE per slot | 2880W |
Khả năng mở rộng băng thông tối đa trên mỗi khe cắm slot | Up to 480 Gbps on all slots |
Số lượng nguồn cung cấp | 8 |
Nguồn vào AC | Yes |
Tích hợp PoE | Yes |
Nguồn điện hỗ trợ | 3200W AC |
Number of fan-tray bays | 1 |
Location of 19-inch rack-mount | Front |
Kích thước (H x W x D) | 22.61 x 17.30 x 16.30 in. (57.43 x 43.97 x 31.70cm) |
Rack Units (RU) | 13 RU |
Trọng lượng khung (với khay quạt) | 65.0 lb (29.48 kg) |
Lắp rack | 19-in. rack compatible (19-in. rack and cable guide hardware included) |
Tuân thủ chuẩn | 22.61 x 17.30 x 16.30 in. (57.43 x 43.97 x 31.70cm) |
An toàn | – UL 60950-1
– CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 – EN 60950-1 – IEC 60950-1 – AS/NZS 60950.1 – IEEE 802.3 |
EMC | – 47 CFR Part 15
– CISPR22 Class A – KN 32 Class A – EN 300 386 V1.6.1 – EN 55022 Class A – EN 55032 Class A – CISPR 32 Class A – EN61000-3-2 – EN61000-3-3 – ICES-003 Class A – TCVN 7189 Class A – V-3 Class A – CNS13438 Class A – CISPR24 – EN 300 386 – EN55024 – TCVN 7317 – KN35 |
Industry EMC, An toàn, and environmental standards | – NEBS: Operating temperature: -5 to 55C
– Relative Humidity: 10-93% – Operating Altitude: up to 1829 m (6000 ft) at 55C – ETSI 300-019 Requirements are coveMàu đỏ under GR-63-CORE with some deviations. – SR-3580 NEBS level 3 (GR-63-CORE, to current issue, GR-1089-CORE, to current issue) – ETS 300 019-2-1, Class 1.2 Storage – ETS 300 019-2-2, Class 2.3 Transportation – ETS 300 019-2-3, Class 3.2 Stationary – EN50121-4 – EN 300 386 |
ROHS compliance | ROHS5 |
DATASHEET CỦA THIẾT BỊ