MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tường lửa SonicWall NSA 6650 là một sản phẩm tường lửa mạnh mẽ và đa chức năng, được thiết kế để bảo vệ các mạng doanh nghiệp lớn và siêu lớn khỏi các mối đe dọa mạng hiện đại.
Sản phẩm này sử dụng công nghệ tường lửa tiên tiến, bao gồm cả tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) và tường lửa ứng dụng (App Firewall), giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài và bên trong mạng.
SonicWall NSA 6650 được trang bị các tính năng bảo mật mạnh mẽ như giám sát luồng dữ liệu, IPS, VPN, bảo vệ chống lại các phần mềm độc hại và tấn công DDoS. Sản phẩm còn hỗ trợ nhiều giao thức VPN, bao gồm SSL VPN và IPSec VPN, để cung cấp cho người dùng khả năng truy cập an toàn từ xa vào mạng doanh nghiệp.
Ngoài ra, SonicWall NSA 6650 cũng có khả năng quản lý và giám sát mạng, cung cấp khả năng theo dõi thông tin về các thiết bị trên mạng, lưu lượng mạng và các sự kiện bảo mật. Sản phẩm này cũng có khả năng tích hợp với các hệ thống quản lý mạng (NMS) để giúp quản trị viên dễ dàng quản lý và giám sát mạng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hardware overview | NSa 6650 |
Operating system | SonicOS 6.x |
Security processing cores | 24 |
Interfaces | 6 x 10-GbE SFP+, 2 x 10-GbE, 4 x 2.5-GbE SFP, 8 x 2.5-GbE, 8 x 1Gbe, 1 GbE Management, 1 Console |
Expansion | 1 Expasion Slot (Rear) * |
Built-in storage | 64 GB |
Management | CLI, SSH, Web UI, Capture Security Center, GMS, REST APIs |
Single Sign On (SSO) Users | 70,000 |
Access points supported (max) | 192 |
Logging | Analyzer, Local Log, Syslog, IPFIX, NetFlow |
Firewall/VPN performance | |
Firewall inspection throughput1 | 12.0 Gbps |
Threat Prevention throughput2 (Max Security) | 5.5 Gbps |
Application inspection throughput2 | 6.0 Gbps |
IPS throughput2 | 6.0 Gbps |
Anti-malware inspection throughput2 | 5.4 Gbps |
IMIX throughput3 | 2.65 Gbps |
TLS/SSL inspection and decryption throughput (DPI SSL)2 | 1.45 Gbps |
VPN throughput2 | 6.0 Gbps |
Connections per second | 90,000 |
Maximum connections (SPI) | 5,000,000 |
Maximum connections (DPI) | 2,000,000 |
Maximum connections (DPI SSL) | 100,000 |
Default connections (DPI/DPI SSL)4 | 1,500,000/45,000 |
VPN | |
Site-to-site VPN tunnels | 8,000 |
IPSec VPN clients (maximum) | 2,000 (6,000) |
SSL VPN licenses (maximum) | 2 (2,000) |
Encryption/authentication | DES, 3DES, AES (128, 192, 256-bit)/MD5, SHA-1, Suite B Cryptography |
Key exchange | Diffie Hellman Groups 1, 2, 5, 14v |
Route-based VPN | RIP, OSPF, BGP |
Networking | |
IP address assignment | Static (DHCP, PPPoE, L2TP and PPTP client), Internal DHCP server, DHCP Relay |
NAT modes | 1:1, many:1, 1:many, flexible NAT (overlapping IPS), PAT, transparent mode |
VLAN interfaces | 512 |
Routing protocols | BGP, OSPF, RIPv1/v2, static routes, policy-based routing |
QoS | Bandwidth priority, max bandwidth, guaranteed bandwidth, DSCP marking, 802.1p |
Authentication | LDAP (multiple domains), XAUTH/RADIUS, SSO, Novell, internal user database, Terminal Services, Citrix, Common Access Card (CAC) |
VoIP | Full H.323-v1-5, SIP |
Standards | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, IPSec, ISAKMP/IKE, SNMP, DHCP, PPPoE, L2TP, PPTP, RADIUS, IEEE 802.3 |
Certifications(in progress) | ICSA Firewall, ICSA Anti-Virus, FIPS 140-2, Common Criteria NDPP (Firewall and IPS), UC APL, USGv6, CsFC |
High Availability | Active/Passive with State Sync, Active/Active DPI with State Sync, Active/Active Clustering |
Hardware | |
Power supply | Dual, redundant 350W (one included) |
Fans | Triple, Removable |
Input power | 100-240 VAC, 50-60 Hz |
Maximum power consumption (W) | 144.3 |
MTBF @25ºC in hours | 157,193 |
MTBF @25ºC in years | 17.9 |
Form factor | 1U Rack Mountable |
Dimensions | 16.9 x 16.3 x 1.8 in (43 x 41.5 x 4.5 cm) |
Weight | 17.9 lb (8.1 kg) |
WEEE weight | 22.5 lb (10.2 kg) |
Shipping weight | 27.8 lb (12.6 kg) |
Major regulatory | FCC Class A, CE (EMC, LVD, RoHS), C-Tick, VCCI Class A, MSIP/KCC Class A, UL, cUL, TUV/GS, CB, Mexico CoC by UL, WEEE , REACH, ANATEL, BSMI |
Environment(Operatin/Storage) | 32°-105° F (0°-40° C)/-40° to 158° F (-40° to 70° C) |
Humidity | 10-90% non-condensing |
DATASHEET SẢN PHẨM