Mô tả chi tiết
Juniper SRX345-SYS-JB là một trong những sản phẩm tường lửa (firewall) của Juniper Networks, được thiết kế để cung cấp bảo mật và quản lý mạng cho các doanh nghiệp và tổ chức. Đây là một trong những thiết bị tường lửa được đánh giá cao về tính năng bảo mật và hiệu suất, cùng với độ ổn định và độ tin cậy cao.
Sản phẩm này sử dụng hệ điều hành Junos của Juniper Networks, cho phép quản trị viên quản lý và cấu hình tường lửa một cách dễ dàng và linh hoạt. Nó cũng có khả năng kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ Internet và giúp tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
Juniper SRX345 là một thiết bị tường lửa (firewall) và VPN gateway được thiết kế để bảo vệ mạng của doanh nghiệp. Nó cung cấp các tính năng bảo mật như stateful firewall, IPS (Intrusion Prevention System), antivirus, web filtering, antispam, application firewall và VPN.
Thông số kỹ thuật
Description | SSRX340 Services Gateway includes hardware (16GE, 4x MPIM slots, 4G RAM, 8G Flash, power supply, cable and RMK) and Junos Software Enhanced (Firewall, NAT, IPSec, Routing, MPLS, Switching and Application Security). |
Junos OS software version tested | Junos OS 15.1X49 |
Firewall performance (max) | 3 Gbps |
IPS performance | 250 Mbps |
AES256+SHA-1 / 3DES+SHA-1 VPN performance | 500 Mbps |
Maximum concurrent sessions | 256,000 |
New sessions/second (sustained, TCP, 3-way) | 10,000 |
Maximum security policies | 2000 |
Maximum security intelligence data feed entries in firewall rules database | N/A |
Total onboard ports | 16x1GbE |
Onboard RJ-45 ports | 8x1GbE |
Onboard small form-factor pluggable (SFP) transceiver ports | 8x1GbE |
MACsec-capable ports | 16x1GbE |
Out-of-band (OOB) management ports | 1x1GbE |
Mini PIM (WAN) slots | 4 |
Console (RJ-45 + miniUSB) | 1 |
USB 3.0 ports (type A) | 1 |
Optional PoE+ ports | N/A |
System memory (RAM) | 4 GB |
Storage (flash) | 8 GB |
SSD slots | 1 |
Form factor | Desktop |
Size (WxHxD) | 17.36 x 1.72 x 14.57 in. (44.09 x 4.36 x 37.01 cm) |
Redundant PSU | No |
Power supply | AC (external) |
Average power consumption | 122 W |
Average heat dissipation | 420 BTU/h |
Maximum current consumption | 1.496 A |
Airflow/cooling | Front to back |
Operational temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperational temperature | 4° to 158° F (-20° to 70° C) |
Operating humidity | 10% to 90% noncondensing |
Nonoperating humidity | 5% to 95% noncondensing |
* Xem đầy đủ chi tiết về thiết bị dưới dây:
Datasheet Juniper SRX345
Trên đây là giới thiệu về thiết bị bảo mật dòng SRX345 của hãng Juniper, Quý Khách nếu muốn biết thêm chi tiết hãy liên hệ để được tư vấn, giải đáp cách lắp đặt sử dụng đến từng giải pháp một cách tốt nhất.
INNOTEL không ngừng tìm kiếm các nhà cung cấp nổi tiếng trên thế giới có sản phẩm chất lượng, giải pháp chuyên nghiệp để áp dụng và triển khai cho khách hàng. Chính vì thế, chúng tôi đã và đang trở thành đối tác chiến lược của các hãng nổi tiếng như: CISCO, HPE, IBM, FORTINET, SOPHOS,…
Cập nhật thông tin mới nhất, các chương trình KM tại Fanpage INNOTEL