UniFi AC Mesh là thiết bị thu phát sóng WiFi ngoài trời hoạt động trên 2 băng tần 2.4 Ghz tốc độ 300Mbps và 5Ghz tốc độ 867Mbps. Với công nghệ 2×2(2.4 Ghz) 2×2(5.0Ghz) Mimo. Thiết bị chuẩn 802.11 AC indoor/outdoor Access Point. Với công nghệ Mesh Plug & Play. Thiết kế với anten mimo 2×2 có khả năng phát sóng với khoảng cách lên đến 183 mét. Ngoài ra còn có thể tháo rời để mở rộng vùng phủ sóng wifi với tùy chọn anten 2 băng tầng định hướng (dual-band omni-directional).
Specification AC Mesh
Dimensions | 353 x 46 x 34.4 mm (13.9 x 1.81 x 1.35″) |
Weight | 152 g (5.36 oz) with Antennas |
Networking Interface | 2×2 WiFi dual band / Ethernet Gigabit |
Ports | (2) 10/100/1000 Ethernet |
Buttons | Reset |
Antennas | 2 Dualband antennas |
Wifi Standards | 802.11a/b/g/n/ac |
Power Method | 24V Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return);802.3af Alternative A (Pairs 1, 2+; 3, 6 Return)(Supported Voltage Range: 44 to 57VDC) |
Power Supply | 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter* |
Maximum Power Consumption | 8.5W |
Max TX Power | 20 dBm |
BSSID | Up to Four per Radio |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall/Pole/Fast-Mount (Kits Included) |
Operating Temperature | -30 to 70° C (-22 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 100+ |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps Previous Product Next Product |