Thông Số Kỹ Thuật
Table 1 shows the quick spec.
Sku | FG-500E |
Firewall | 36 Gbps |
IPS | Gbps |
NGFW | 5 Gbps |
Threat Protection | 4.7 Gbps |
Interfaces | 2 x 10GE SFP+ slots
8 x GE SFP slots 8 x GE RJ45 ports 1 x GE RJ45 management ports |
Thông tin chi tiết
Figure 1 shows the front view of FG-500E.
Note:
① | 2 USB Ports |
② | 1 Console Port |
③ | 2x GE RJ45 MGMT/HA Ports |
④ | 8x GE SFP Slots |
⑤ | 8x GE RJ45 Ports |
⑥ | 2x 10 GE SFP+ Slots |
Figure 2 shows the rear view of FG-500E.
Compare to Similar Item
Table 2 shows the comparison of FG-501E and FG-500E.
Sku | FG-500E | FG-500E |
Firewall | 36 Gbps | 36 Gbps |
IPS | 5.5 Gbps | 5.5 Gbps |
NGFW | 5 Gbps | 5 Gbps |
Threat Protection | 4.7 Gbps | 4.7 Gbps |
Interfaces | 2 x 10GE SFP+ slots
8 x GE SFP slots 8 x GE RJ45 ports 1 x GE RJ45 management ports |
2 x 10GE SFP+ slots
8 x GE SFP slots 8 x GE RJ45 ports 1 x GE RJ45 management ports |
Local Storage | 2x 240 GB SSD | NIL |
Get More Information
FG-500E Specification |
|
Type | FORTIGATE 500E |
Interfaces and Modules |
|
10 GE SFP+ Slots | 2 |
GE SFP Slots | 8 |
GE RJ45 Interfaces | 8 |
GE RJ45 Management Ports | 2 |
USB Ports | 2 |
RJ45 Console Port | 1 |
Local Storage | NIL |
Included Transceivers | 2x SFP (SX 1 GE) |
System Performance and Capacity |
|
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 36 / 36 / 22 Gbps |
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 86 byte, UDP) | 36 / 36 / 22 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 2 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 33 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 8 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 300,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 5 Gbps |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 50,000 |
SSL-VPN Throughput | 5 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 10,000 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 5.7 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 3,500 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 14 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 18 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 48 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 512 / 256 |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 2,000 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
|
IPS Throughput | 5.2 Gbps |
NGFW Throughput | 5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 4.7 Gbps |
Dimensions and Power |
|
Height x Width x Length | 1.75 x 17.0 x 15.0 inches
44.45 x 432 x 380 mm |
Form Factor | 1 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 95 W / 193 W |
Current (Maximum) | 6A |
Heat Dissipation | 613 BTU/h |
Redundant Power Supplies | optional |
Operating Environment and Certifications |
|
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 43 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6 |
Datasheet thiết Bị Tường Lửa Firewall – Fortigate 500E (FG-500E)
—–
Trên đây là giới thiệu về danh sách thiết bị bảo mật FortiGate 500E (FG-500E) thuộc nhóm thiết bị bảo mật Fortinet của hãng Fortinet, Quý Khách nếu muốn biết thêm chi tiết phòng kỹ thuật để tìm hiểu, giải đáp cách lắp đặt sử dụng của công ty Thuận Phong Group – Innotel để được tư vấn đến từng giải pháp một cách tốt nhất.
Thuận Phong Innotel – Nhà phân phối lắp đặt hệ thống thiết bị bảo mật Fortinet tại Việt Nam, đồng thời là một trong những công ty chuyên thiết kế, tư vấn, lắp đặt hệ thống mạng với gần 20 năm kinh nghiệm trong nghề.
Tìm hiểu các thông tin về Innotel trên Fanpage: Innotel