MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tường lửa SonicWall TZ 600 là một sản phẩm tường lửa đa chức năng, được thiết kế để bảo vệ các mạng doanh nghiệp lớn khỏi các mối đe dọa mạng hiện đại.
Sản phẩm này được trang bị các tính năng bảo mật mạnh mẽ như tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW), tường lửa ứng dụng (App Firewall), giám sát luồng dữ liệu, IPS, VPN, bảo vệ chống lại các phần mềm độc hại và tấn công DDoS. Ngoài ra, SonicWall TZ 600 còn có khả năng phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên trong mạng, như là các mối đe dọa từ nhân viên hay các thiết bị không được quản lý.
Sản phẩm này cung cấp khả năng truy cập an toàn từ xa vào mạng doanh nghiệp bằng cách hỗ trợ nhiều giao thức VPN, bao gồm SSL VPN và IPSec VPN. SonicWall TZ 600 còn có khả năng tích hợp với các hệ thống quản lý tập trung (CMS) để giúp quản trị viên dễ dàng quản lý và cấu hình các thiết bị SonicWall trên mạng.
SonicWall TZ 600 cũng có khả năng quản lý và giám sát mạng, cung cấp khả năng theo dõi thông tin về các thiết bị trên mạng, lưu lượng mạng và các sự kiện bảo mật. Sản phẩm này còn hỗ trợ tính năng định tuyến nội bộ và khả năng tích hợp với các hệ thống quản lý mạng (NMS).
Ngoài các tính năng bảo mật và quản lý mạng, SonicWall TZ 600 còn có khả năng tối ưu hóa mạng và giảm thiểu chi phí vận hành. Sản phẩm này có tính năng tự động tối ưu hóa băng thông, quản lý thông tin đăng nhập tập trung và hỗ trợ tính năng Power over Ethernet (PoE), giúp người dùng dễ dàng triển khai và quản lý các thiết bị mạng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | SonicWall TZ600 (01-SSC-0210) |
Operating system | SonicOS |
Interfaces | 10x1GbE, 2 USB, 1 Console, 1 Expansion Slot |
Power over Ethernet (PoE) support | |
Expansion | Expansion Slot (Rear)*, 2 USB |
Management | CLI, SSH, Web UI, Capture Security Center, GMS, REST APIs |
Single Sign-On (SSO) Users | 500 |
VLAN interfaces | 50 |
Access points supported (maximum) | 24 |
FIREWALL/VPN PERFORMANCE | TZ600 SERIES |
Firewall inspection throughput | 1.9 Gbps |
Threat Prevention throughput | 800 Mbps |
Application inspection throughput | 1.8 Gbps |
IPS throughput | 1.2 Gbps |
Anti-malware inspection throughput | 800 Mbps |
TLS/SSL inspection and decryption throughput (DPI SSL) | 300 Mbps |
IPSec VPN throughput | 1.1 Gbps |
Connections per second | 12000 |
Maximum connections (SPI) | 150000 |
Maximum connections (DPI) | 125000 |
Maximum connections (DPI SSL) | 25000 |
VPN | TZ600 SERIES |
Site-to-site VPN tunnels | 50 |
IPSec VPN clients (maximum) | 2 (25) |
SSL VPN licenses (maximum) | 2 (200) |
Virtual assist bundled (maximum) | 1 (30-day trial) |
Encryption/authentication | DES, 3DES, AES (128, 192, 256-bit)/MD5, SHA-1, Suite B Cryptography |
Key exchange | Diffie Hellman Groups 1, 2, 5, 14v |
Route-based VPN | RIP, OSPF, BGP |
VPN features | Dead Peer Detection, DHCP Over VPN, IPSec NAT Traversal, Redundant VPN Gateway, Route-based VPN |
Global VPN client platforms supported | Microsoft® Windows Vista 32/64-bit, Windows 7 32/64-bit, Windows 8.0 32/64-bit, Windows 8.1 32/64-bit, Windows 10 |
NetExtender | Microsoft Windows Vista 32/64-bit, Windows 7, Windows 8.0 32/64-bit, Windows 8.1 32/64-bit, Mac OS X 10.4+, Linux FC3+/Ubuntu 7+/OpenSUSE |
Mobile Connect | Apple® iOS, Mac OS X, Google® Android™, Kindle Fire, Chrome, Windows 8.1 (Embedded |
SECURITY SERVICES | TZ600 SERIES |
Deep Packet Inspection services | Gateway Anti-Virus, Anti-Spyware, Intrusion Prevention, DPI SSL |
Content Filtering Service (CFS) | HTTP URL, HTTPS IP, keyword and content scanning, Comprehensive filtering based on file types such as ActiveX, Java, Cookies for privacy, allow/forbid lists |
Comprehensive Anti-Spam Service | Supported |
Application Visualization | Yes |
Application Control | Yes |
Capture Advanced Threat Protection | Yes |
NETWORKING | TZ600 SERIES |
IP address assignment | Static, (DHCP, PPPoE, L2TP and PPTP client), Internal DHCP server, DHCP relay |
NAT modes | 1:1, 1:many, many:1, many:many, flexible NAT (overlapping IPs), PAT, transparent mode |
Routing protocols | BGP4, OSPF, RIPv1/v2, static routes, policy-based routing |
QoS | Bandwidth priority, max bandwidth, guaranteed bandwidth, DSCP marking, 802.1e (WMM) |
Authentication | LDAP (multiple domains), XAUTH/RADIUS, SSO, Novell, internal user database, Terminal Services, Citrix, Common Access Card (CAC) |
Local user database | 250 |
VoIP | Full H.323v1-5, SIP |
Standards | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, IPSec, ISAKMP/IKE, SNMP, DHCP, PPPoE, L2TP, PPTP, RADIUS, IEEE 802.3 |
Certifications | FIPS 140-2 (with Suite B) Level 2, UC APL, IPv6 (Phase 2), ICSA Network Firewall, ICSA Anti-virus, Common Criteria NDPP (Firewall and IPS) |
Common Access Card (CAC) | Supported |
High availability | Active/standby with stateful synchronization |
HARDWARE | TZ600 SERIES |
Form factor | Desktop |
Power supply | 60W external180W external (TZ600P only) |
Maximum power consumption (W) | 16.1 |
Input power | 100-240 VAC, 50-60 Hz, 1 A |
Total heat dissipation | 55.1 BTU |
Dimensions | 3.5 x 18 x 28 cm 1.38 x 7.09 x 11.02 in |
Weight | 1.47 kg / 3.24 lbs |
WEEE weight | 1.89 kg /4.16 lbs |
Shipping weight | 2.48 kg / 5.47 lbs |
MTBF (in years) | 18.4 |
Environment (Operating/Storage) | 32°-105° F (0°-40° C)/-40° to 158° F (-40° to 70° C) |
Humidity | 5-95% non-condensing |
DATASHEET CỦA SẢN PHẦM