FG-600E-BDL-980-DD là tường lửa FortiGate 601E dòng tầm trung Fortinet NGFW. Dòng FortiGate 600E / 601E mang đến khả năng tường lửa thế hệ tiếp theo cho các doanh nghiệp quy mô vừa đến lớn, với sự linh hoạt khi triển khai tại khuôn viên hoặc chi nhánh doanh nghiệp.
FG-600E-BDL-980-DD – Thiết bị tường lửa thế hệ mới giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị chi tiết các vấn đề bảo mật.
Quick Spec FG-600E-BDL-980-DD
Table 1 shows the quick spec.
Sku | FG-600E-BDL-980-DD |
Firewall | 36 Gbps |
IPS | 10 Gbps |
NGFW | 9.5 Gbps |
Threat Protection | 7 Gbps |
Interfaces | 2 x 10GE SFP+ slots
8 x GE SFP slots 8 x GE RJ45 ports 2 x GE RJ45 management ports |
Product Details
Figure 1 shows the front view of FG-600E-BDL-980-DD
Note:
① | 2 USB Ports |
② | 1 Console Port |
③ | 2x GE RJ45 MGMT/HA Ports |
④ | 8x GE SFP Slots |
⑤ | 8x GE RJ45 Ports |
⑥ | 2x 10 GE SFP+ Slots |
Figure 2 shows the rear view of FG-600E-BDL-980-DD
FG-600E Specification – FG-600E-BDL-980-DD
FG-600E-BDL-980-DD Specification |
|
Type | FORTIGATE 600E-BDL-980-DD |
Interfaces and Modules |
|
10 GE SFP+ Slots | 2 |
GE SFP Slots | 8 |
GE RJ45 Interfaces | 8 |
GE RJ45 Management Ports | 2 |
USB Ports | 2 |
RJ45 Console Port | 1 |
Local Storage | NIL |
Included Transceivers | 2x SFP (SX 1 GE) |
System Performance and Capacity |
|
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 36 / 36 / 27 Gbps |
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 86 byte, UDP) | 36 / 36 / 27 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 2 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 40.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 8 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 450,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 20 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 50,000 |
SSL-VPN Throughput | 7 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 10,000 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 8 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 5,500 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 15 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 64 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 1024 / 512 |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 2,000 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
|
IPS Throughput | 10 Gbps |
NGFW Throughput | 9.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 7 Gbps |
Dimensions and Power |
|
Height x Width x Length | 1.75 x 17.0 x 15.0 inches
44.45 x 432 x 380 mm |
Form Factor | 1 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 129 W / 244 W |
Current (Maximum) | 6A @ 100V |
Heat Dissipation | 832 BTU/h |
Redundant Power Supplies | optional |
Operating Environment and Certifications |
|
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 59 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6 |
Trên đây là bài viết giới thiệu về mã FG-600E-BDL-980-DD – Thiết bị bảo mật thuộc dòng FortiGate 600E / 601E. Bạn quan tâm sản phẩm, điều kiện thương mại vui lòng liên hệ Innotel. Với kinh nghiệm hơn 10 năm phân phối cũng như triển khai thi công. Chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết về sản phẩm. Liên hệ với Innotel để được hỗ trợ nhanh
Công ty TNHH Viễn Thông Sáng Tạo Thuận Phong (Innotel)
Địa chỉ: 55/31 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh
Email: sales@innotel.com.vn
Điện thoại: 0982.887.089
Liên hệ website: INNOTEL