MÔ TẢ Fortinet firewall FG-50G-DSL
Dòng FortiGate FG-50G-DSL là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp phân tán, giúp xây dựng mạng bảo mật và chuyển đổi kiến trúc WAN. Với các dịch vụ bảo mật FortiGuard dựa trên AI/ML và nền tảng Security Fabric, FortiGate FortiWiFi 50G cung cấp bảo vệ mối đe dọa từ đầu đến cuối.
FortiGate là tường lửa đầu tiên tích hợp SD-WAN và kiểm soát truy cập mạng tin cậy (ZTNA), vận hành trên một hệ điều hành duy nhất, tự động kiểm soát và xác thực truy cập ứng dụng, mang lại trải nghiệm người dùng tối ưu.
Tính năng sản phẩm FG-50G-DSL
FortiOS – Hệ điều hành tiên tiến
- FortiOS, hệ điều hành của Fortinet, tích hợp khả năng bảo mật và kết nối mạnh mẽ, có thể triển khai linh hoạt trên các thiết bị vật lý, ảo hoặc dịch vụ đám mây, mang lại khả năng bảo mật toàn diện và nhất quán.
FortiGuard Services
- FortiGuard cung cấp các dịch vụ bảo mật chống lại các mối đe dọa từ mạng, file, và web. Nó bao gồm các tính năng như kiểm soát ứng dụng, chống malware và lọc DNS, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và rủi ro dữ liệu.
Sức mạnh của SPU
-
- Vi xử lý SPU của Fortinet cung cấ p hiệu suất lên tới 520 Gbps, giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mà không ảnh hưởng đến hiệu suất mạng.
Specification
Specification | FortiGate 50G-SFP |
---|---|
Hardware Specifications | |
Hardware Accelerated GE WAN Ports | 1 |
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports | 3 |
Hardware Accelerated GE RJ45 PoE/+ Ports | – |
Hardware Accelerated GE SFP Slots | 1 |
Hardware Accelerated GE RJ45 FortiLink Port (Default) | 1 |
USB Port | 1 |
Console Port (RJ45) | 1 |
Internal Storage | – |
Trusted Platform Module (TPM) | ✔ |
Bluetooth Low Energy (BLE) | ✔ |
Antenna Ports (SMA) | – |
Wireless Interface | – |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 2.25 Gbps |
NGFW Throughput | 1.25 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.1 Gbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518/512/64 byte UDP packets) | 5 / 5 / 4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 2.42 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 720,000 |
New Sessions/Second (TCP) | 85,000 |
Firewall Policies | 2000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 4.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 250 |
SSL-VPN Throughput | – |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | – |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 1.3 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 699 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 74,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 2.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 3.8 Gbps |
Virtual Domains (Default/Maximum) | 5 / 5 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total/Tunnel Mode) | 16 / 8 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Tài liệu Datasheet
Trên đây là giới thiệu về thiết bị tường lửa FG-50G-DSL của hãng Fortinet . Nếu Quý Khách có thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu chi tiết về thiết bị thì Quý Khách vui lòng liên hệ bộ phận kỹ thuật để được tư vấn, hỗ trợ và giải đáp một cách tốt nhất.
Innotel nhà phân phối ủy quyền, đối tác chiến lược của hãng: Sangfor, Cisco, HPE, Elfiq, Peplink, Fortinet, Sophos, Paloalto, Check Point, Dell, IBM, Lenovo, Sonic Wall, H3C, Ruckus, Jupiner, Synology, WatchGuard, Cisco Meraki, Aruba, Delta, APC, Hanwha, RLE, AVTECH, Imperva.
Hiện tại Innotel đang tuyển Đại Lý ở các tỉnh thành trong khắp cả nước. Chúng tôi cam kết mức giá tốt, với chiết khấu hấp dẫn cho Đại Lý, Đối Tác và bảo vệ các Dự Án lớn nhỏ trên toàn quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.