Mô tả chi tiết Juniper EX2300-48P
Juniper EX2300-48P là một trong những switch Ethernet của Juniper Networks. Switch này có 48 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T và cung cấp khả năng PoE/PoE+ cho các thiết bị kết nối như điện thoại VoIP, camera IP và các thiết bị mạng khác.
EX2300-48P cung cấp nhiều tính năng để tối ưu hóa mạng, bao gồm VLAN, Link aggregation, Spanning Tree Protocol (STP), Quality of Service (QoS), Virtual Chassis, Layer 2 truy cập điều khiển (L2 MAC), và hỗ trợ IPv4 và IPv6. Nó cũng có khả năng giám sát và quản lý lưu lượng mạng để đảm bảo hoạt động mạng hiệu quả và đáng tin cậy.
EX2300-48P có thể quản lý thông qua giao diện điều khiển web, CLI hoặc SNMP. Nó cũng hỗ trợ tính năng Virtual Chassis của Juniper Networks, cho phép nhiều switch EX2300 được kết nối với nhau để tạo ra một hệ thống switch ảo có tính sẵn sàng cao.
Thông số kỹ thuật
Model | EX2300-48P |
Switching Engine Model | • Store and forward |
DRAM | • 2 GB |
Flash | • 2 GB |
CPU | • 1.25GHz ARM CPU |
GbE Port Density per System | • 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks) |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | • 88 Gbps (unidirectional)/176 Gbps (bidirectional) |
Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte Packets) | • 130 Mpps (wire speed) |
Layer 2 Features | • Maximum MAC addresses in hardware: 16,000 • Jumbo frames: 9216 bytes • Number of VLANs supported: 4093 (2044 active VLAN) • Range of possible VLAN IDs: 1-4094 • Port-based VLAN • MAC-based VLAN • Voice VLAN |
Layer 3 Features IPv4 | • Maximum number of ARP entries: 1,500 • Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 4,096 host routes • Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 2,048 groups; 2,048 multicast routes |
Layer 3 Features IPv6 | • Maximum number of Neighbor Discovery (ND) entries: 1,500 • Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 512 prefixes; 2,048 host routes • Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 1,024 groups; 1,024 multicast routes |
Dimensions (W x H x D) | • Width: – 17.4 in (44.19 cm) for desktop installations – 17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets • Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations • Depth: 10.2 in (25.9 cm) |
Backplane | • 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device (EX2300-24/48T/P and EX2300-24/48 MP models) |
System Weight | • 8.29 lb (3.76 kg) |
Environmental Ranges | • Operating temperature: 32° to 113° F (0° to 45° C) • Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C) • Operating altitude: up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63 • Non-operating altitude: up to 15,000 ft (4572 m) • Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing) • Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing) |
Datasheet Juniper EX2300-48P
Trên đây là giới thiệu về thiết bị mạng dòng EX2300-48P của hãng Juniper, Quý Khách nếu muốn biết thêm chi tiết hãy liên hệ để được tư vấn, giải đáp cách lắp đặt sử dụng đến từng giải pháp một cách tốt nhất.
INNOTEL không ngừng tìm kiếm các nhà cung cấp nổi tiếng trên thế giới có sản phẩm chất lượng, giải pháp chuyên nghiệp để áp dụng và triển khai cho khách hàng. Chính vì thế, chúng tôi đã và đang trở thành đối tác chiến lược của các hãng nổi tiếng như: CISCO, HPE, IBM, FORTINET, SOPHOS,…
Cập nhật thông tin mới nhất, các chương trình KM tại: Fanpage INNOTEL