Mô tả chi tiết
EX3400-24T là một trong những dòng switch Ethernet truyền thống của Juniper Networks. Nó có 24 cổng Ethernet 10/100/1000BASE-T RJ-45, hỗ trợ PoE/PoE+ và 4 cổng 10G SFP+ uplink. EX3400-24T được thiết kế để cung cấp hiệu suất và độ tin cậy cao cho các mạng doanh nghiệp và trường học với kiến trúc hoàn toàn chuyển mạch.
EX3400-24T được trang bị bộ xử lý lõi kép ARM Cortex-A9 và bộ nhớ RAM 2 GB, cho phép nó xử lý lưu lượng mạng lớn với tốc độ cao. Switch cũng được tích hợp sẵn các tính năng bảo mật, như cơ chế kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC), phát hiện xâm nhập (IDP), giám sát bảo mật (Security Intelligence), và phân tích mạng (JSA Series).
EX3400-24T được quản lý bằng giao diện người dùng dựa trên trình duyệt Junos Space Network Management Platform của Juniper hoặc CLI (Command Line Interface) thông qua kết nối console, Telnet hoặc SSH. Nó cũng hỗ trợ các giao thức quản lý mạng như SNMP, RADIUS và TACACS+.
Với khả năng kết nối mạng đa dạng, tính năng bảo mật mạnh mẽ và khả năng quản lý linh hoạt, EX3400-24T là một lựa chọn tốt cho các tổ chức muốn nâng cấp mạng hiện tại của mình để đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ và ứng dụng tăng tốc của thế giới kỹ thuật số ngày nay.
Thông số kỹ thuật
Physical Specifications | |
Dimensions (W x H x D) | 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm) |
Backplane | 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device |
Uplink | 4 Ports GbE (SFP) or 10GbE (SFP+) ports; 2 x 40G QSFP+ ports |
Environmental Ranges | + Operating temperature: 32° to 113° F (0° to 45° C) + Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C) + Operating altitude: up to 10,000 ft (3048 m) + Nonoperating altitude: up to 16,000 ft (4877 m) + Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing) + Relative humidity nonoperating: 0% to 95% (noncondensing) |
Hardware Specifications | |
DRAM | 2 GB with ECC |
Flash | 2 GB |
CPU | Dual Core 1 GHz |
GbE port density per system | 24 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 288 Gbps |
Software Specifications | |
Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte Packets) | 214 Mpps |
Layer 2 Features | + Maximum MAC addresses per system: 32,000 + Jumbo frames: 9216 bytes + Number of VLANs supported: 4,096 + Range of possible VLAN IDs: 1-4094 + Port-based VLAN + MAC-based VLAN + Voice VLAN + Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP) + Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) + RVI (routed VLAN interface) + Persistent MAC (sticky MAC) + RSTP and VSTP running concurrently + IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP) + LLDP-MED with VoIP integration + IEEE 802.1ae Media Access Control Security (MACsec) + IEEE 802.1ak Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP) + IEEE 802.1br: Bridge Port Extension + IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol + IEEE 802.1p: CoS prioritization + IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN stacking + IEEE 802.1Q: VLAN tagging + IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) + Number of MST instances supported: 64 + Number of VSTP instances supported: 510 + IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) + IEEE 802.1X: Port access control + IEEE 802.3: 10BASE-T + IEEE 802.3ab: 1000BASE-T + IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP) + IEEE 802.1ad Q-in-Q tunneling + IEEE 802.3ae: 10-Gigabit Ethernet + IEEE 802.3u: 100BASE-T + IEEE 802.3z: 1000BASE-X + IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control + Layer 3 VLAN-tagged subinterface + PVLAN support + Multicast VLAN routing + Adding/removing single tag + Filter-based SVLAN tagging + Flexible CoS (outer .1P marking) |
Layer 3 Features: IPv4 | + Maximum number of ARP entries: 16,000 + Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 14,000 prefixes; 36,000 host routes + Maximum number of IPv4 multicast routes in hardware: 18,000 groups; 4,000 multicast routes + Routing Protocols: RIP v1/v2, OSPF v2 + Static routing + Layer 3 redundancy: VRRP + IP directed broadcast—traffic forwarding + Virtual router (VRF-Lite) supporting RIP, OSPF + Routing policy + Filter-based forwarding (FBF) + Unicast reverse-path forwarding |
Layer 3 Features: IPv6 | + Maximum number of Neighbor Discovery entries: 8,000 + Maximum number of IPv6 unicast routes in hardware: 3,500 prefixes; 18,000 host routes + Maximum number of IPv6 multicast routes in hardware: 9,000 groups; 2,000 multicast routes + Neighbor discovery, system logging, Telnet, SSH, Junos Web, SNMP, Network Time Protocol (NTP), Domain Name System (DNS) + Routing protocols: RIPng, OSPF v3 + Static routing + IPv6 ACL (PACL, VACL, RACL) + IPv6 CoS (BA, MF classification and rewrite, scheduling based on TC) + MLDv1/v2 snooping + IPv6 ping, traceroute + IPv6 stateless auto-configuration + IPv6 Layer 3 forwarding in hardware + IPv6 Layer 3 redundancy: VRRP v6 + Virtual Router support for IPv6 unicast + PIM for IPv6 multicast |
Access control lists (ACLs) (Junos OS firewall filters) | + Port-based ACL (PACL)—ingress and egress + VLAN-based ACL (VACL)—ingress and egress + Router-based ACL (RACL)—ingress and egress + ACL entries (ACE) in hardware per system: 1500 + ACL counter for denied packets + ACL counter for permitted packets + Ability to add/remove/change ACL entries in middle of list (ACL editing) + L2-L4 ACL + Trusted Network Connect (TNC) certified + Static MAC authentication + MAC-RADIUS + Control plane denial-of-service (DoS) protection + Firewall filter on me0 interface (control plane protection) + Captive portal—Layer 2 interfaces + Fallback authentication + Media Access Control Security (MACsec) |
Access Security | + MAC limiting + Allowed MAC addresses, configurable per port + Dynamic ARP inspection (DAI) + Proxy ARP + Static ARP support + DHCP snooping + 802.1X port-based + 802.1X multiple supplicants + 802.1X with VLAN assignment + 802.1X with authentication bypass access (based on host MAC address) + 802.1X with VoIP VLAN support + 802.1X dynamic access control list (ACL) based on RADIUS attributes + 802.1X supported EAP types: MD5, Transport Layer Security (TLS), Tunneled Transport Layer Security (TTLS), Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP) + IPv6 RA Guard + IPv6 Neighbor Discovery Inspection + Media Access Control security (MACsec) |
* Xem đầy đủ chi tiết về thiết bị dưới dây:
Datasheet Juniper EX3400-24T
Trên đây là giới thiệu về thiết bị mạng dòng EX3400-24T của hãng Juniper, Quý Khách nếu muốn biết thêm chi tiết hãy liên hệ để được tư vấn, giải đáp cách lắp đặt sử dụng đến từng giải pháp một cách tốt nhất.
INNOTEL không ngừng tìm kiếm các nhà cung cấp nổi tiếng trên thế giới có sản phẩm chất lượng, giải pháp chuyên nghiệp để áp dụng và triển khai cho khách hàng. Chính vì thế, chúng tôi đã và đang trở thành đối tác chiến lược của các hãng nổi tiếng như: CISCO, HPE, IBM, FORTINET, SOPHOS,…
Cập nhật thông tin mới nhất, các chương trình KM tại Fanpage INNOTEL