Mô tả chi tiết
Juniper EX3400-48T là một switch mạng có khả năng định tuyến được sử dụng trong các mạng doanh nghiệp hoặc các trung tâm dữ liệu. Thiết bị này có 48 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T với tổng băng thông chuyển mạch lên đến 176 Gbps và tốc độ chuyển tiếp gói tin lên đến 130,9 triệu gói mỗi giây.
EX3400-48T được tích hợp các tính năng bảo mật cơ bản như hệ thống chống tấn công DDoS, phân tích và ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật, và kiểm soát truy cập dựa trên chính sách (policy-based access control). Nó cũng hỗ trợ các tính năng nâng cao như MPLS, VPLS, Layer 2 và Layer 3 VPNs và các giao thức định tuyến phức tạp như OSPF, BGP và IS-IS.
Thiết bị này được điều khiển bằng phần mềm Junos OS của Juniper, cho phép quản lý tập trung và triển khai đơn giản. Nó cũng hỗ trợ các giao thức quản lý mạng phổ biến như SNMP, RMON, NETCONF, và sFlow, giúp giám sát và quản lý mạng hiệu quả hơn.
Với thiết kế cứng chắc và độ tin cậy cao, Juniper EX3400-48T là một lựa chọn tuyệt vời để xây dựng một mạng LAN hiệu quả và bảo mật.
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | EX3400-48T |
Form factor | Fixed platform Virtual Chassis configuration consisting of up to 10 switches Junos Fusion Enterprise Satellite device |
DRAM | 2 GB with ECC |
Flash | 2 GB |
CPU | Dual Core 1 GHz |
GbE port density per system | 54 (48 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports) |
Packet Switching Capacities | 336 Gbps |
Backplane speed | 160 Gbps |
Layer 2 Throughput (Mpps) | 250 Mpps (wire speed) |
Number of VLANs | 4096 |
MAC addresses | 32,000 |
Jumbo frames | 9216 bytes |
ARP entries | 16000 |
Uplink | Fixed 4-port uplinks can be individually configured as GbE (SFP) or 10GbE (SFP+) ports; 2 x 40G QSFP+ ports |
Physical Layer | • Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts • Auto medium-dependent interface/medium-dependent interface crossover (MDI/MDIX) support • Port speed downshift/setting maximum advertised speed on 10/100/1000BASE-T ports • Digital optical monitoring for optical ports |
Dimensions (W x H x D) | 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm) |
Weight | No power supply or fan module: 10.49 lb (4.76 kg) maximum With single power supply and two fan modules: 12.65 lb (5.74 kg) maximum 150 W AC power supply: 1.43 lb (0.65 kg) 600 W AC power supply: 1.82 lb (0.83 kg) 920 W AC power supply: 1.87 lb (0.85 kg) 150 W DC power supply: 1.43 lb (0.65 kg) Fan module: 0.16 lb (0.07 kg) |
Environmental Ranges | • Operating temperature: 32° to 113° F (0° to 45° C) • Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C) • Operating altitude: up to 10,000 ft (3048 m) • Nonoperating altitude: up to 16,000 ft (4877 m) • Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing) • Relative humidity nonoperating: 0% to 95% (noncondensing) |
* Xem đầy đủ chi tiết về thiết bị dưới dây:
Datasheet Juniper EX3400-48T
Trên đây là giới thiệu về thiết bị mạng dòng EX3400-48T của hãng Juniper, Quý Khách nếu muốn biết thêm chi tiết hãy liên hệ để được tư vấn, giải đáp cách lắp đặt sử dụng đến từng giải pháp một cách tốt nhất.
INNOTEL không ngừng tìm kiếm các nhà cung cấp nổi tiếng trên thế giới có sản phẩm chất lượng, giải pháp chuyên nghiệp để áp dụng và triển khai cho khách hàng. Chính vì thế, chúng tôi đã và đang trở thành đối tác chiến lược của các hãng nổi tiếng như: CISCO, HPE, IBM, FORTINET, SOPHOS,…
Cập nhật thông tin mới nhất, các chương trình KM tại Fanpage INNOTEL